Tiếng Trung giản thể

非洲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 非洲

  1. Châu phi
    Fēizhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非洲人类遗产
fēizhōu rénlèi yíchǎn
Di sản nhân loại của châu Phi
非洲经济委员会
fēizhōu jīngjìwěiyuánhuì
Ủy ban Kinh tế Châu Phi
非洲问题
fēizhōu wèntí
Các vấn đề châu Phi
南部非洲
nánbù fēizhōu
Nam Phi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc