Trang chủ>靠不住

Tiếng Trung giản thể

靠不住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 靠不住

  1. không đáng tin cậy, không đáng tin cậy
    kào bu zhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

靠不住的盟友
kàobúzhù de méngyǒu
đồng minh không đáng tin cậy
记忆靠不住
jìyì kàobúzhù
bộ nhớ không đáng tin cậy
靠不住的男人
kàobúzhù de nánrén
người đàn ông không đáng tin cậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc