Tiếng Trung giản thể

靠垫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 靠垫

  1. gối
    kàodiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躺回靠垫上
tǎnghuí kàodiàn shàng
nằm ngửa trên đệm
沙发靠垫
shāfā kàodiàn
đệm sofa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc