Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
靠垫
Tiếng Trung giản thể
靠垫
Thêm vào danh sách từ
gối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 靠垫
gối
kàodiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
躺回靠垫上
tǎnghuí kàodiàn shàng
nằm ngửa trên đệm
沙发靠垫
shāfā kàodiàn
đệm sofa
Các ký tự liên quan
靠
垫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc