Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
靠窗户
Tiếng Trung giản thể
靠窗户
Thêm vào danh sách từ
bên cửa sổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 靠窗户
bên cửa sổ
kào chuānghu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我想靠窗户坐
wǒxiǎng kào chuānghù zuò
Tôi muốn ngồi bên cửa sổ
一张靠窗户的桌子
yīzhāng kào chuānghù de zhuōzǐ
một cái bàn bên cửa sổ
靠窗户的座位
kào chuānghù de zuòwèi
một chỗ ngồi bên cửa sổ
Các ký tự liên quan
靠
窗
户
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc