Thứ tự nét
Ý nghĩa của 面
- miàn
- miàn
- miàn
- miàn
- miàn
- miàn
- miàn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
正面
zhèngmiàn
mặt tiền
滑面
huámiàn
bề mặt trượt
路面
lùmiàn
mặt đường
面带笑容
miàn dài xiàoróng
với một nụ cười trên khuôn mặt của một người
笑容满面
xiàoróngmǎnmiàn
cười toe toét từ tai này sang tai khác
这面鼓有以下特点
zhè miàn gǔ yǒu yǐxià tèdiǎn
trống có các đặc điểm sau
一面镜子
yīmiànjìngzǐ
một cái gương
两面旗子
liǎngmiàn qízǐ
hai lá cờ
方便面
fāngbiànmiàn
mì gói
一碗面
yīwǎn miàn
một tô phở
炒面
chǎomiàn
Mi xào