面临

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面临

  1. đối đầu với, đối mặt
    miànlín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面临着危险
miànlín zhe wēixiǎn
đối mặt với nguy hiểm
面临倒闭
miànlín dǎobì
đối mặt với phá sản
面临着极其艰巨的任务
miànlín zhe jíqí jiānjù de rènwù
đối mặt với một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc