Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
面具
Tiếng Trung giản thể
面具
Thêm vào danh sách từ
mặt nạ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 面具
mặt nạ
miànjù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两个戴面具的人
liǎnggè dàimiànjù de rén
hai người đàn ông đeo mặt nạ
防毒面具
fángdúmiànjù
mặt nạ phòng độc
用面具遮住脸
yòng miànjù zhēzhù liǎn
để che khuôn mặt của bạn với một mặt nạ
面具舞会
miànjù wǔhuì
mặt nạ bóng
Các ký tự liên quan
面
具
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc