Tiếng Trung giản thể

面具

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面具

  1. mặt nạ
    miànjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个戴面具的人
liǎnggè dàimiànjù de rén
hai người đàn ông đeo mặt nạ
防毒面具
fángdúmiànjù
mặt nạ phòng độc
用面具遮住脸
yòng miànjù zhēzhù liǎn
để che khuôn mặt của bạn với một mặt nạ
面具舞会
miànjù wǔhuì
mặt nạ bóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc