面前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面前

  1. đối mặt, trước mặt
    miànqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从他们面前经过
cóng tāmen miànqián jīngguò
đi ngang qua họ
在别人面前
zài bié rénmiàn qián
trước mặt người khác
站在我面前
zhàn zài wǒ miànqián
đứng trước mặt tôi
坐在老师面前
zuòzài lǎoshī miànqián
ngồi trước mặt giáo viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc