Tiếng Trung giản thể
面包车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
面包车的耗油量
miànbāochē de hàoyóuliáng
tiêu thụ nhiên liệu xe buýt
面包车失控
miànbāochē shīkòng
xe buýt mất kiểm soát
他被拖进面包车
tā bèi tuōjìn miànbāochē
anh ấy bị kéo vào một chiếc xe buýt nhỏ
租一辆面包车
zū yīliàng miànbāochē
thuê một chiếc xe buýt nhỏ
买辆面包车
mǎi liàng miànbāochē
mua xe buýt nhỏ