Trang chủ>面包车

Tiếng Trung giản thể

面包车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面包车

  1. xe buýt nhỏ
    miànbāochē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面包车的耗油量
miànbāochē de hàoyóuliáng
tiêu thụ nhiên liệu xe buýt
面包车失控
miànbāochē shīkòng
xe buýt mất kiểm soát
他被拖进面包车
tā bèi tuōjìn miànbāochē
anh ấy bị kéo vào một chiếc xe buýt nhỏ
租一辆面包车
zū yīliàng miànbāochē
thuê một chiếc xe buýt nhỏ
买辆面包车
mǎi liàng miànbāochē
mua xe buýt nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc