面向

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面向

  1. nghiêng về
    miànxiàng
  2. đối mặt
    miànxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

培训是面向农村的
péixùn shì miànxiàng nóngcūn de
đào tạo tập trung vào nông thôn
面向经济建设
miànxiàng jīngjìjiànshè
tập trung vào phát triển kinh tế
面向人民的需要
miànxiàng rénmín de xūyào
nghiêng về nhu cầu của mọi người
面向用户的服务
miànxiàng yònghù de fúwù
dịch vụ hướng tới người tiêu dùng
面向广大读者
miànxiàng guǎngdà dúzhě
nghiêng về người đọc chung
面向互联网用户
miànxiàng hùliánwǎng yònghù
đối mặt với người dùng internet
面向相同的方向
miànxiàng xiāngtóng de fāngxiàng
đối mặt với cùng một hướng
面向农村
miànxiàng nóngcūn
đối mặt với ngôi làng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc