Dịch của 面孔 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
面孔
Tiếng Trung phồn thể
面孔

Thứ tự nét cho 面孔

Ý nghĩa của 面孔

  1. đối mặt
    miànkǒng

Các ký tự liên quan đến 面孔:

Ví dụ câu cho 面孔

没有表情的面孔
méiyǒu biǎoqíng de miànkǒng
khuôn mặt vô cảm
死板的面孔
sǐbǎnde miànkǒng
mặt cứng
苍白的面孔
cāngbái de miànkǒng
mặt tái nhợt
美丽的面孔
měilìde miànkǒng
gương mặt đẹp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc