面对面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面对面

  1. mặt đối mặt
    miànduìmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面对面的交流
miànduìmiàn de jiāoliú
tương tác trực tiếp
面对面地讨论
miànduìmiàn dì tǎolùn
để thảo luận trực tiếp
面对面或通过内联网
miànduìmiàn huò tōngguò nèi liánwǎng
mặt đối mặt hoặc qua mạng nội bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc