面对

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面对

  1. đối mặt, đối đầu
    miànduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面对危险
miànduì wēixiǎn
đối mặt với nguy hiểm
面对现实
miànduì xiànshí
đối mặt với thực tế
面对困难
miànduì kùn nán
đối mặt với những rắc rối
面对一只生气的狗
miànduì yī zhī shēngqì de gǒu
gặp một con chó giận dữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc