Tiếng Trung giản thể

面授

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面授

  1. hướng dẫn tận nơi
    miànshòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以面授方式学习
yǐ miànshòu fāngshì xuéxí
học trực diện
面授教育
miànshòu jiàoyù
giáo dục trực diện
面授课
miàn shòukè
bài học trực diện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc