面条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面条

  1. mì sợi
    miàntiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用筷子吃面条
yòng kuàizi chī miàntiáo
ăn mì bằng đũa
不喜欢面条
bù xǐhuan miàntiáo
không thích mì
羊肉面条
yángròu miàntiáo
mì với thịt cừu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc