Tiếng Trung giản thể
面目
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一个新的面目
yígè xīnde miànmù
một khuôn mặt mới
恐怖主义没有面目
kǒngbùzhǔyì méiyǒu miànmù
khủng bố không có khuôn mặt
真实的面目
zhēnshíde miànmù
Khuôn mặt thật
面目可憎
miànmùkězēng
ngoại hình ghê tởm
本来面目
běnláimiànmù
xuất hiện ban đầu