Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
面膜
Tiếng Trung giản thể
面膜
Thêm vào danh sách từ
bộ mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 面膜
bộ mặt
miànmó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
睡眠面膜
shuìmián miànmó
túi ngủ
敷面膜
fū miànmó
đắp mặt nạ
祛皱面膜
qūzhòu miànmó
mặt nạ xóa nếp nhăn
Các ký tự liên quan
面
膜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc