面试

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面试

  1. phỏng vấn
    miànshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你去面试了吗?
nǐ qù miànshì le ma ?
bạn đã đi phỏng vấn chưa
在面试中反客为主
zài miànshì zhōng fǎnkèwéizhǔ
giành thế chủ động trong một cuộc phỏng vấn
我面试面得很烂
wǒ miànshì miàn déhěn làn
Tôi đã bị hấp dẫn trong cuộc phỏng vấn
最后的面试
zuìhòu de miànshì
Phỏng vấn cuối cùng
明天的面试很重要
míngtiān de miànshì hěnzhòngyào
cuộc phỏng vấn ngày mai rất quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc