Tiếng Trung giản thể
面颊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
面颊肿起来了
miànjiá zhǒngqǐ lái le
má bị sưng
一颗泪珠从面颊上慢慢滚下
yī kē lèizhū cóng miànjiá shàng mànmàn gǔn xià
một giọt nước mắt từ từ lăn xuống má
抚摸女孩子的面颊
fǔmō nǚháizǐ de miànjiá
vỗ nhẹ vào má cô gái
红润的面颊
hóngrùnde miànjiá
má ửng hồng
吻面颊
wěn miànjiá
hôn má