Tiếng Trung giản thể

面颊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面颊

  1. miànjiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面颊肿起来了
miànjiá zhǒngqǐ lái le
má bị sưng
一颗泪珠从面颊上慢慢滚下
yī kē lèizhū cóng miànjiá shàng mànmàn gǔn xià
một giọt nước mắt từ từ lăn xuống má
抚摸女孩子的面颊
fǔmō nǚháizǐ de miànjiá
vỗ nhẹ vào má cô gái
红润的面颊
hóngrùnde miànjiá
má ửng hồng
吻面颊
wěn miànjiá
hôn má

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc