Tiếng Trung giản thể
面食
Thứ tự nét
Ví dụ câu
喜爱意大利面食
xǐài yìdàlì miànshí
quá thích mì ống
这喜欢的个老外对中国面食,倒是挺
zhè xǐhuānde gè lǎowài duì zhōngguó miànshí , dǎoshì tǐng
người nước ngoài này rất thích mì Trung Quốc
他吃面食已吃腻了
tā chī miànshí yǐ chī nì le
anh ấy đã chán ngấy với sản phẩm bột mì