Tiếng Trung giản thể

面食

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 面食

  1. sản phẩm bột mì
    miànshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喜爱意大利面食
xǐài yìdàlì miànshí
quá thích mì ống
这喜欢的个老外对中国面食,倒是挺
zhè xǐhuānde gè lǎowài duì zhōngguó miànshí , dǎoshì tǐng
người nước ngoài này rất thích mì Trung Quốc
他吃面食已吃腻了
tā chī miànshí yǐ chī nì le
anh ấy đã chán ngấy với sản phẩm bột mì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc