Ý nghĩa của 面

  1. đối mặt; chiếc máy bay
    miàn
  2. một từ đo lường cho các bề mặt phẳng
    miàn
  3. mì sợi
    miàn
  4. đối mặt
    miàn
  5. bột
    miàn
  6. Địa điểm
    miàn
  7. đối mặt; chiếc máy bay
    miàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正面
zhèngmiàn
mặt tiền
滑面
huámiàn
bề mặt trượt
路面
lùmiàn
mặt đường
面带笑容
miàn dài xiàoróng
với một nụ cười trên khuôn mặt của một người
笑容满面
xiàoróngmǎnmiàn
cười toe toét từ tai này sang tai khác
这面鼓有以下特点
zhè miàn gǔ yǒu yǐxià tèdiǎn
trống có các đặc điểm sau
一面镜子
yīmiànjìngzǐ
một cái gương
两面旗子
liǎngmiàn qízǐ
hai lá cờ
方便面
fāngbiànmiàn
mì gói
一碗面
yīwǎn miàn
một tô phở
炒面
chǎomiàn
Mi xào
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc