Trang chủ>革命性

Tiếng Trung giản thể

革命性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 革命性

  1. tinh thần cách mạng
    gémìngxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

具有革命性
jùyǒu gémìngxìng
có tinh thần cách mạng
革命性的变革
gémìngxìng de biàngé
thay đổi mang tính cách mạng
革命性突破
gémìngxìng tūpò
đột phá mang tính cách mạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc