Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
革命性
Tiếng Trung giản thể
革命性
Thêm vào danh sách từ
tinh thần cách mạng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 革命性
tinh thần cách mạng
gémìngxìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
具有革命性
jùyǒu gémìngxìng
có tinh thần cách mạng
革命性的变革
gémìngxìng de biàngé
thay đổi mang tính cách mạng
革命性突破
gémìngxìng tūpò
đột phá mang tính cách mạng
Các ký tự liên quan
革
命
性
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc