Tiếng Trung giản thể

鞋子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鞋子

  1. đôi giày
    xiézi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脱鞋子
tuō xiézǐ
cởi giày
挑选合适的鞋子
tiāoxuǎn héshìde xiézǐ
chọn giày phù hợp
耐脏的鞋子
nàizāng de xiézǐ
giày chống bụi bẩn
三十七码的鞋子
sānshíqī mǎ de xiézǐ
giày cỡ 37

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc