Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鞋子
Tiếng Trung giản thể
鞋子
Thêm vào danh sách từ
đôi giày
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鞋子
đôi giày
xiézi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
脱鞋子
tuō xiézǐ
cởi giày
挑选合适的鞋子
tiāoxuǎn héshìde xiézǐ
chọn giày phù hợp
耐脏的鞋子
nàizāng de xiézǐ
giày chống bụi bẩn
三十七码的鞋子
sānshíqī mǎ de xiézǐ
giày cỡ 37
Các ký tự liên quan
鞋
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc