Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鞋

  1. đôi giày
    xié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旅游鞋
lǚyóu xié
ủng du lịch
穿鞋
chuān xié
đi ủng
一双鞋
yīshuāng xié
Một đôi ủng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc