Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鞘

  1. vỏ bọc
    qiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做一个漂亮的鞘
zuò yígè piāoliàngde qiào
để làm một bao kiếm rất đẹp
剑鞘
jiànqiào
vỏ kiếm
刀出鞘
dāo chūqiào
thanh kiếm không có vỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc