Tiếng Trung giản thể
鞠躬尽瘁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
鞠躬尽瘁的伟大精神
jūgōngjìncuì de wěidà jīngshén
tinh thần phấn đấu hết mình
鞠躬尽瘁,死而后已
jūgōngjìncuì , sǐérhòuyǐ
cố gắng hết sức cho đến ngày chết của một người
为人民鞠躬尽瘁
wéi rénmín jūgōngjìncuì
phấn đấu hết sức vì nhân dân
为祖国鞠躬尽瘁
wéi zǔguó jūgōngjìncuì
cống hiến hoàn toàn cho quê hương