Trang chủ>鞠躬尽瘁

Tiếng Trung giản thể

鞠躬尽瘁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鞠躬尽瘁

  1. phấn đấu hết sức
    jū gōng jìn cuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鞠躬尽瘁的伟大精神
jūgōngjìncuì de wěidà jīngshén
tinh thần phấn đấu hết mình
鞠躬尽瘁,死而后已
jūgōngjìncuì , sǐérhòuyǐ
cố gắng hết sức cho đến ngày chết của một người
为人民鞠躬尽瘁
wéi rénmín jūgōngjìncuì
phấn đấu hết sức vì nhân dân
为祖国鞠躬尽瘁
wéi zǔguó jūgōngjìncuì
cống hiến hoàn toàn cho quê hương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc