Tiếng Trung giản thể

鞭子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鞭子

  1. dây đeo, roi
    biānzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用鞭子吓唬他
yòng biānzǐ xiàhu tā
để làm anh ta sợ hãi bằng một đòn roi
扬起鞭子
yángqǐ biānzǐ
giơ roi
用鞭子赶马快走
yòng biānzǐ gǎn mǎkuài zǒu
thúc ngựa bằng roi
用鞭子抽
yòng biānzǐ chōu
quất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc