音乐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音乐

  1. Âm nhạc
    yīnyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

音乐作品
yīnyuè zuòpǐn
tác phẩm âm nhạc
流行音乐
liúxíng yīnyuè
nhạc pop
参加音乐会
cānjiā yīnyuè huì
tham gia một buổi hòa nhạc
不懂音乐
bù dǒng yīnyuè
không hiểu âm nhạc
听音乐
tīng yīnyuè
nghe nhạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc