音乐会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音乐会

  1. buổi hòa nhạc
    yīnyuèhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

音乐会圆满结束
yīnlèhuì yuánmǎn jiéshù
buổi hòa nhạc đã kết thúc thành công
大型音乐会
dàxíng yīnlèhuì
buổi hòa nhạc lớn
听音乐会
tīngyīnlè huì
đi xem hòa nhạc
音乐会现场
yīnlèhuì xiànchǎng
khung cảnh buổi hòa nhạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc