Trang chủ>音乐厅

Tiếng Trung giản thể

音乐厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音乐厅

  1. phòng hòa nhạc
    yīnyuètīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

二楼的音乐厅
èrlóu de yīnlètīng
phòng hòa nhạc trên tầng hai
在音乐厅举行活动
zài yīnlètīng jǔxíng huódòng
tổ chức một sự kiện trong phòng hòa nhạc
小音乐厅
xiǎo yīnlètīng
phòng hòa nhạc nhỏ
国家音乐厅
guójiā yīnlètīng
phòng hòa nhạc quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc