Trang chủ>音乐学院

Tiếng Trung giản thể

音乐学院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音乐学院

  1. học viện âm nhạc
    yīnyuè xuéyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在音乐学院工作
zài yīnlèxuéyuàn gōngzuò
làm việc cho Học viện âm nhạc
从音乐学院毕业
cóng yīnlèxuéyuàn bìyè
ra khỏi nhạc viện
四川音乐学院
sìchuān yīnlèxuéyuàn
Nhạc viện Tứ Xuyên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc