Từ vựng HSK
Dịch của 音乐 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
音乐
HSK 3
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
音樂
Thứ tự nét cho 音乐
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 音乐
Âm nhạc
yīnyuè
Các ký tự liên quan đến 音乐:
音
乐
Ví dụ câu cho 音乐
音乐作品
yīnyuè zuòpǐn
tác phẩm âm nhạc
流行音乐
liúxíng yīnyuè
nhạc pop
参加音乐会
cānjiā yīnyuè huì
tham gia một buổi hòa nhạc
不懂音乐
bù dǒng yīnyuè
không hiểu âm nhạc
听音乐
tīng yīnyuè
nghe nhạc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc