音像

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音像

  1. nghe nhìn
    yīnxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

音像设备
yīnxiàng shèbèi
thiết bị âm thanh và video
音像设备
yīnxiàng shèbèi
thiết bị âm thanh và video
音像盗版
yīnxiàng dàobǎn
vi phạm bản quyền âm thanh và video
音像盗版
yīnxiàng dàobǎn
vi phạm bản quyền âm thanh và video
音像制品
yīnxiàngzhìpǐn
sản phẩm âm thanh và video
音像制品
yīnxiàngzhìpǐn
sản phẩm âm thanh và video
音像公司
yīnxiàng gōngsī
công ty âm thanh và video
音像公司
yīnxiàng gōngsī
công ty âm thanh và video

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc