Trang chủ>音像店

Tiếng Trung giản thể

音像店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音像店

  1. cửa hàng âm thanh-video
    yīnxiàngdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很多电影都可以在音像店得到
hěnduō diàn yǐngdū kěyǐ zài yīnxiàngdiàn dédào
hầu hết các bộ phim đều có sẵn trong các cửa hàng video
书店紧靠着音像店
shūdiàn jǐnkào zháo yīnxiàngdiàn
hiệu sách nằm cạnh cửa hàng âm nhạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc