Dịch của 音像 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
音像
Tiếng Trung phồn thể
音像
Thứ tự nét cho 音像
Ví dụ câu cho 音像
音像设备
yīnxiàng shèbèi
thiết bị âm thanh và video
音像设备
yīnxiàng shèbèi
thiết bị âm thanh và video
音像盗版
yīnxiàng dàobǎn
vi phạm bản quyền âm thanh và video
音像盗版
yīnxiàng dàobǎn
vi phạm bản quyền âm thanh và video
音像制品
yīnxiàngzhìpǐn
sản phẩm âm thanh và video
音像制品
yīnxiàngzhìpǐn
sản phẩm âm thanh và video
音像公司
yīnxiàng gōngsī
công ty âm thanh và video
音像公司
yīnxiàng gōngsī
công ty âm thanh và video