Tiếng Trung giản thể

音符

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音符

  1. Ghi chú
    yīnfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不同音符时值
bùtóng yīnfú shízhí
thời lượng ghi chú khác nhau
四分音符
sìfēn yīnfú
một phần tư lưu ý
附点音符
fùdiǎn yīnfú
một ghi chú chấm
全音音符
quányīn yīnfú
toàn bộ ghi chú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc