音节

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音节

  1. âm tiết
    yīnjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个音节的单词
liǎnggè yīnjié de dāncí
từ hai âm tiết
每个音节
měigè yīnjié
mọi âm tiết
最后一个音节
zuìhòu yígè yīnjié
âm cuối
漏个音节
lòu gè yīnjié
bỏ lỡ một âm tiết
应该重读第一个音节
yīnggāi zhòngdú dì yígè yīnjié
người ta nên nhấn mạnh âm tiết đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc