Thứ tự nét
Ví dụ câu
无法忍受这个音量
wúfǎ rěnshòu zhègè yīnliàng
không thể chịu được âm lượng âm thanh như vậy
音量自动控制
yīnliàng zìdòngkòngzhì
điều khiển âm lượng tự động
音量键
yīnliàng jiàn
một phím âm lượng
降低音量
jiàngdī yīnliàng
để giảm âm lượng
提高音量
tígāo yīnliàng
để tăng âm lượng