音量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 音量

  1. âm lượng
    yīnliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法忍受这个音量
wúfǎ rěnshòu zhègè yīnliàng
không thể chịu được âm lượng âm thanh như vậy
音量自动控制
yīnliàng zìdòngkòngzhì
điều khiển âm lượng tự động
音量键
yīnliàng jiàn
một phím âm lượng
降低音量
jiàngdī yīnliàng
để giảm âm lượng
提高音量
tígāo yīnliàng
để tăng âm lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc