Từ vựng HSK
Dịch của 預先 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
預先
Tiếng Trung phồn thể
預先
Thứ tự nét cho 預先
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 預先
trước, trước
yùxiān
Các ký tự liên quan đến 預先:
預
先
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc