Thứ tự nét

Ý nghĩa của 页

  1. trang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

历史上光荣的一页
lìshǐ shàng guāngróng de yī yè
trang huy hoàng trong lịch sử
网页
wǎngyè
trang web
翻过一页
fānguò yī yè
lật một trang
翻到三十页
fān dào sānshí yè
để mở trên trang 30
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc