Tiếng Trung giản thể

顶嘴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顶嘴

  1. nói lại
    dǐngzuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与人顶嘴的调皮小孩
yǔ rén dǐngzuǐ de tiáopí xiǎohái
một đứa trẻ nghịch ngợm nói lại với người khác
不要顶嘴
búyào dǐngzuǐ
đừng nói lại
跟老师顶嘴
gēn lǎoshī dǐngzuǐ
nói lại với giáo viên
你怎么可以和妈妈顶嘴呢?
nǐ zěnme kěyǐ hé māmā dǐngzuǐ ne ?
Làm thế nào bạn dám nói lại với mẹ của bạn?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc