Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
顷
Tiếng Trung giản thể
顷
Thêm vào danh sách từ
qing (số đo diện tích đất = 100 mu)
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 顷
qing (số đo diện tích đất = 100 mu)
qǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
万顷
wànqǐng
không gian rộng lớn
田地数顷
tiándì shù qǐng
một vài mảnh đất nông nghiệp
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc