Từ vựng HSK
Dịch của 项圈 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
项圈
Tiếng Trung phồn thể
項圈
Thứ tự nét cho 项圈
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 项圈
chuỗi hạt
xiàngquān
Các ký tự liên quan đến 项圈:
项
圈
Ví dụ câu cho 项圈
狗挣脱开了项圈
gǒu zhèngtuō kāi le xiàngquān
một con chó đã bị đứt cổ
银项圈
yín xiàngquān
vòng cổ bạc
送项圈
sòng xiàngquān
tặng một chiếc vòng đeo cổ như một món quà
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc