Tiếng Trung giản thể

项圈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 项圈

  1. chuỗi hạt
    xiàngquān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狗挣脱开了项圈
gǒu zhèngtuō kāi le xiàngquān
một con chó đã bị đứt cổ
银项圈
yín xiàngquān
vòng cổ bạc
送项圈
sòng xiàngquān
tặng một chiếc vòng đeo cổ như một món quà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc