Dịch của 顺口 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
顺口
Tiếng Trung phồn thể
順口

Thứ tự nét cho 顺口

Ý nghĩa của 顺口

  1. cởi mở, không cần suy nghĩ nhiều
    shùnkǒu

Các ký tự liên quan đến 顺口:

Ví dụ câu cho 顺口

顺口说出一句话
shùnkǒu shuōchū yījùhuà
trượt ra một câu
顺口答应
shùnkǒu dāyìng
trả lời một cách thiếu suy nghĩ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc