Tiếng Trung giản thể
顺眼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
口罩顺眼和方便
kǒuzhào shùnyǎn hé fāngbiàn
mặt nạ thở dễ chịu và tiện lợi
起码很顺眼
qǐmǎ hěn shùnyǎn
ít nhất nó cũng đẹp mắt
样样不顺眼
yàngyàng bù shùnyǎn
không có gì đẹp mắt
我看他真不顺眼
wǒ kàn tā zhēn bù shùnyǎn
tôi thực sự khó chịu khi nhìn anh ấy
不顺眼的地方
bù shùnyǎnde dìfāng
nơi không hấp dẫn