Dịch của 顺眼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
顺眼
Tiếng Trung phồn thể
順眼

Thứ tự nét cho 顺眼

Ý nghĩa của 顺眼

  1. lòng mắt
    shùnyǎn

Các ký tự liên quan đến 顺眼:

Ví dụ câu cho 顺眼

口罩顺眼和方便
kǒuzhào shùnyǎn hé fāngbiàn
mặt nạ thở dễ chịu và tiện lợi
起码很顺眼
qǐmǎ hěn shùnyǎn
ít nhất nó cũng đẹp mắt
样样不顺眼
yàngyàng bù shùnyǎn
không có gì đẹp mắt
我看他真不顺眼
wǒ kàn tā zhēn bù shùnyǎn
tôi thực sự khó chịu khi nhìn anh ấy
不顺眼的地方
bù shùnyǎnde dìfāng
nơi không hấp dẫn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc