Tiếng Trung giản thể

须眉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 须眉

  1. Đàn ông
    xūméi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

须眉之勇
xūméi zhī yǒng
một người can đảm
堂堂须眉
tángtáng xūméi
người đàn ông uy nghiêm
巾帼不让须眉
jīnguó bùràng xūméi
phụ nữ không thua kém nam giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc