顽皮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顽皮

  1. nghịch ngợm
    wánpí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多么顽皮
duōme wánpí
thật là nghịch ngợm
开导顽皮孩子
kāidǎo wánpí háizǐ
để khai sáng một đứa trẻ nghịch ngợm
不要顽皮
búyào wánpí
đừng nghịch ngợm
和猴子一样顽皮
hé hóuzǐ yīyàng wánpí
nghịch ngợm như một con khỉ
顽皮孩子
wánpí háizǐ
một đứa trẻ nghịch ngợm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc