Tiếng Trung giản thể

顾忌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顾忌

  1. nghi ngờ
    gùjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放心干,别有顾忌
fàngxīn gān , bié yǒu gùjì
làm điều đó một cách bình tĩnh, không cần nghi ngờ
不能不有所顾忌
bùnéngbù yǒusuǒ gùjì
không thể không nghi ngờ
说话毫无顾忌
shuōhuà háowúgùjì
nói mà không do dự
毫无顾忌地
háowúgùjì dì
hoàn toàn không nghi ngờ
有所顾忌
yǒusuǒ gùjì
nghi ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc