Tiếng Trung giản thể
顾忌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
放心干,别有顾忌
fàngxīn gān , bié yǒu gùjì
làm điều đó một cách bình tĩnh, không cần nghi ngờ
不能不有所顾忌
bùnéngbù yǒusuǒ gùjì
không thể không nghi ngờ
说话毫无顾忌
shuōhuà háowúgùjì
nói mà không do dự
毫无顾忌地
háowúgùjì dì
hoàn toàn không nghi ngờ
有所顾忌
yǒusuǒ gùjì
nghi ngờ