Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
预支
Tiếng Trung giản thể
预支
Thêm vào danh sách từ
nhận trước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 预支
nhận trước
yùzhī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我预支一个月的工资
wǒ yùzhī yígè yuè de gōngzī
Tôi đã nhận trước một tháng lương.
预支一百卢布
yùzhī yībǎilúbù
trước một trăm rúp
预支工资
yùzhī gōngzī
nhận tiền tạm ứng
现金预支
xiànjīn yùzhī
ứng trước tiền mặt
Các ký tự liên quan
预
支
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc